Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Suzuki Việt Nam) Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
Xe Máy Suzuki GD110 có kích thước khá gọn gàng, được thiết kế với một bộ khung sườn nhỏ, tiện nghi với chiều dài tổng thể 1960mm nhằm mang lại cảm giác điều khiển nhẹ nhàng và khả năng vận hành thoải mái. Chiều cao yên xe được thiết kế thấp 765 mm giúp người sử dụng chống chân dễ dàng.
Xe Máy Suzuki GD110 có kích thước khá gọn gàng, được thiết kế với một bộ khung sườn nhỏ, tiện nghi với chiều dài tổng thể 1960mm nhằm mang lại cảm giác điều khiển nhẹ nhàng và khả năng vận hành thoải mái. Chiều cao yên xe được thiết kế thấp 765 mm giúp người sử dụng chống chân dễ dàng.
Dòng xe dành riêng cho nam giới
Là mẫu xe dành cho nam giới, GD110 sở hữu tay lái cao, rộng phóng khoáng với tư thế ngồi thẳng, yên xe dài cùng giá chở hàng phía sau. Ngoài ra, xe còn sở hữu cụm đèn pha trơn, cụm đồng hồ tối giản, bình xăng đặt trước cùng những chi tiết mang đậm phong cách backbone cổ điển khác ở đèn hậu, chắn bùn trước sau.Tiện dụng cho người dùng
Suzuki GD110 có mặt đồng hồ và đèn được thiết kế trực quan, vô cùng tiện lợi. Cần số dạng bánh răng thuận tiện và dễ dàng sang số khi lái xe. Ống xả thiết kế tinh tế, hiện đại giúp giảm tối đa lượng khí thải ra môi trường. Phuộc sau điều chỉnh 5 cấp độ phù hợp chở nặng. Bên cạnh đó, Baga sau có thiết kế nhỏ gọn, có thể chở được đến 3 kg.Động cơ mạnh mẽ
Chiếc xe được trang bị động cơ 1 xy lanh, SOHC, dung tích 112,8 cc, làm mát bằng không khí. Động cơ này vẫn sử dụng công nghệ chế hòa khí truyền thống chứ chưa phải loại phun nhiên liệu điện tử. Công suất tối đa và mô men xoắn cực đại động cơ này có thể đạt được lần lượt là 8 mã lực ở 8.000 vòng/phút và 8,53 Nm ở 5.500 vòng/phút.Dễ dàng sửa chữa và bảo trì
Các bộ phận dễ dàng bảo trì bao gồm hệ thống phanh tang trống có khả năng kháng nước và chống bám bụi, bùn đất, lọc dầu dạng cassette và bộ lốp có săm kích cỡ 17 inch dễ dàng sửa chữa và thay thế.Thông số kỹ thuật
Chiều dài | 1.905mm |
Chiều rộng | 745mm |
Chiều cao | 1.065mm |
Chiều cao yên | 766mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140mm |
Trọng lượng | 110kg |
Hệ thống truyền động | 4 số |
Loại ly hợp | Loại nhiều đĩa ép, ướt |
Hệ thống van | SOHC |
Xy lanh | 1 xy-lanh |
Loại động cơ | 4 thì, làm mát bằng không khí |
Tỉ số nén | 9,5:1 |
Công suất cực đại | 6,2 kW / 8,000 vòng / phút |
Bình điện | 12V - 5Ah |
Phanh trước | Tang trống |
Phanh sau | Tang trống |
Hệ thống treo trước | Telescopic, lò xo cuộn, giảm chấn dầu |
Hệ thống treo sau | Loại gắp, lò xo cuộn, giảm chấn dầu, 5 cấp độ điều chỉnh |
Kích cỡ vỏ trước | 2,50 - 17 38L |
Kích cỡ vỏ sau | 2,75 - 17 47P |
Dung tích bình xăng | 8.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Chế dầu khí |
Hệ thống bôi trơn | Chậu dầu ướt |
Hệ thống khởi động | Điện/Cần đạp |
Hệ thống đánh lửa | CDI |